Al-Wehda
Damac FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 3 | ||||
7 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | A. Hassoun A. Al-Hawsawi | |
90'+1 | Farouk Chafaï | |
Bù giờ 5' | ||
87' | R. Al-Mousa M. Hamzi | |
86' | A. Making A. Alshamary | |
Y. Naji W. Bakshween | 82' | |
A. Noor J. Beauguel | 74' | |
H. Al-Jayzani A. Kurdi | 74' | |
H. I. Ahmed A. Bukhari | 74' | |
65' | El Arbi Hillel Soudani | |
58' | Mansour Hamzi | |
56' | E. A. Soudani Nono | |
56' | A. Al-Shahrani B. Duarte | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Karim Yoda | 39' | |
19' | Bruno Duarte |