Al-Wehda
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 4 | ||||
5 | Việt vị | 0 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
89' | M. A. Bishi S. Farhan | |
82' | R. Al-Ghamdi A. Mitriță | |
Ala'a Al-Hejji | 72' | |
66' | K. E. Berkaoui M. Fouzair | |
Anselmo | 61' | |
H. A. A. Issa J. Beauguel | 61' | |
53' | Júlio Tavares | |
A. Al-Hejji H. Al-Jayzani | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
44' | Mohamed Fouzair | |
34' | Júlio Tavares | |
Anselmo | 23' |