Al-Wehda
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
4 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 9 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 6' | ||
88' | Ahmed Hegazy | |
86' | A. Alobud I. Coronado | |
84' | Abderrazak Hamdallah | |
78' | A. Al-Nashri Romarinho | |
Jean-David Beauguel | 69' | |
Waleed Bakshween | 63' | |
A. Bukhari A. Kurdi | 62' | |
Amiri Kurdi | 52' | |
J. Beauguel H. Al-Ghamdi | 46' | |
A. Noor Y. Naji | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 7' | ||
42' | Tarek Hamed | |
41' | H. Camara A. Al-Bishi | |
30' | Bruno Henrique | |
20' | Abderrazak Hamdallah |