Al Tai
Al-Fayha
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
1 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
85' | M. Pavkov S. Mandash | |
A. Al-Jawaey M. H. Mohsen | 74' | |
67' | M. A. Baqawi A. Trajkovski | |
67' | M. Abusabaan A. Al-Safri | |
HT 2 - 1 | ||
Bù giờ 4' | ||
41' | S. Zidan R. Ryller | |
Alfa Semedo | 38' | |
19' | Alfa Semedo | |
Amir Saâyoud | 6' |