Al-Shabab
Al-Wehda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 1 | ||
90'+10 | Ala'a Al-Hejji | |
90'+7 | Abdulaziz Noor | |
Bù giờ 10' | ||
K. Al-Ghamdi F. Al-Sagour | 84' | |
84' | A. Makki K. Yoda | |
H. Alsebyani M. Al-Harbi | 83' | |
Iago Santos | 73' | |
66' | A. Noor Y. Naji | |
58' | J. Beauguel S. Al-Sawadi | |
A. Boupendza R. Sharahili | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
13' | Karim Yoda |