Al-Shabab
Al-Wehda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
57% | Sở hữu bóng | 43% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
9 | Phạt góc | 3 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
90'+3 | Mohammed Al-Qarni | |
Bù giờ 5' | ||
88' | M. Al-Qarni F. Fajr | |
H. Al-Monassar M. O. Kanabah | 88' | |
Abdullah Radif | 85' | |
80' | H. Al-Ghamdi W. Bakshween | |
Yannick Carrasco | 73' | |
H. Bahbri F. Al-Muwallad | 70' | |
62' | S. A. Akouz A. Noor | |
A. H. Radif H. Diallo | 59' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Moteb Al-Harbi | 34' |