Al-Shabab
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
55% | Sở hữu bóng | 45% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
12 | Phạt góc | 4 | ||||
6 | Việt vị | 2 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
A. Abdu C. Guanca | 90' | |
Bù giờ 3' | ||
87' | H. Camara A. Hamdallah | |
N. Al-Abed H. Bahbri | 82' | |
F. Al-Muwallad É. Banega | 82' | |
Iago Santos | 74' | |
53' | A. Alobud A. Al-Bishi | |
46' | H. Al-Shamrani Z. A. Hawsawi | |
HT 1 - 1 | ||
45'+1 | Muhannad Alshanqeeti | |
Bù giờ 4' | ||
24' | Ahmed Hegazy | |
Cristian Guanca | 22' | |
20' | Ahmed Hegazy |