Al-Shabab
Al-Ettifaq
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
56% | Sở hữu bóng | 44% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
M. O. Kanabah Y. Carrasco | 88' | |
88' | M. Al-Kuwaykibi A. Hazazi | |
Gustavo Cuéllar | 85' | |
85' | Demarai Gray | |
F. Al-Muwallad C. Junior | 79' | |
69' | M. Dembélé A. Khateeb | |
H. Diallo A. H. Radif | 69' | |
Éver Banega | 66' | |
60' | R. Al-Oteibi M. Yousef | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Iago Santos | 12' | |
Husain Al-Monassar | 7' |