Al-Shabab
Abha
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
3 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
6 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
N. A. A. Sharari H. A. Tambakti | 82' | |
H. Bahbri C. Junior | 78' | |
T. Al-Ammar C. Guanca | 78' | |
71' | Saad Natiq | |
A. Boupendza S. Mina | 68' | |
66' | F. Caicedo A. A. Mohammed | |
61' | D. Saddiki U. Matić | |
Carlos Junior | 56' | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
Éver Banega | 22' |