Al Riyadh
Damac FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
35% | Sở hữu bóng | 65% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
1 | Phạt góc | 6 | ||||
3 | Việt vị | 5 | ||||
24 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 0 | ||
Abdulelah Al Khaibari | 90'+9 | |
F. Al-Reshedi A. Gray | 90'+4 | |
Juanmi | 90'+1 | |
Bù giờ 8' | ||
85' | F. Aljohani A. S. Mohammed | |
85' | R. Sawlan D. Antolić | |
78' | Nicolae Stanciu | |
Juanmi Y. A. Shehri | 77' | |
73' | A. Al-Qahtani A. Zain | |
K. B. Shuwayyi H. A. Alnwaiqi | 70' | |
60' | A. Ceesay A. Al-Shahrani | |
60' | A. Al-Bishi A. Making | |
Andre Gray | 51' | |
D. Arslanagić M. A. Shwirekh | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
12' | Alhwsawi Sanousi Mohammed |