Al Riyadh
Al Hazem
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
M. A. Oqil B. Touré | 90'+3 | |
90'+1 | A. A. Salman M. Abusabaan | |
Bù giờ 3' | ||
87' | N. Al-Habashi F. Selemani | |
87' | R. Al-Mousa Vina | |
77' | Paulo Ricardo | |
74' | M. Badammosi B. Y. Al-Sayyali | |
A. Al-Harajin F. Al-Reshedi | 68' | |
Juanmi A. Al-Dossari | 68' | |
Birama Touré | 61' | |
A. Gray S. A. Abbas | 60' | |
Abdulelah Al Khaibari | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |