Al-Raed
Damac FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
0 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 17 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 5 - 0 | ||
Mohamed Fouzair | 90'+4 | |
Bù giờ 4' | ||
Karim El Berkaoui | 85' | |
Y. Sunbul K. Al-Khathlan | 81' | |
N. Hazzazi S. Farhan | 77' | |
R. Al-Ghamdi J. Tavares | 72' | |
71' | B. Munshi Nono | |
Mohamed Fouzair | 60' | |
58' | E. A. Soudani M. Hamzi | |
57' | A. Making A. Alshamary | |
57' | R. Al-Mousa A. Maher | |
Sultan Farhan | 51' | |
50' | Adam Maher | |
46' | Abdullah Hassoun | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
30' | A. Hassoun I. Alnakhli | |
Mohamed Fouzair | 20' | |
Karim El Berkaoui | 10' |