Al-Raed
Damac FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
5 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 1 | ||||
3 | Việt vị | 0 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 1 | ||
Mathias Normann | 90'+6 | |
90'+5 | Farouk Chafaï | |
90'+4 | A. Majrashi N. Stanciu | |
90'+4 | R. Sawlan A. Zain | |
90'+3 | A. Al-Obaid D. Antolić | |
Bù giờ 6' | ||
82' | B. Munshi G. N'Koudou | |
70' | A. Ceesay A. Al-Shahrani | |
Hamad Al-Jayzani | 54' | |
F. Al-Ghamdi M. A. Rajeh | 46' | |
M. A. Bishi M. Al-Dosari | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
42' | Georges-Kévin N'Koudou | |
J. Tavares A. Saâyoud | 38' | |
37' | Ahmad Zain | |
Mamadou Loum | 22' | |
17' | Domagoj Antolić |