Al-Raed
Al-Shabab
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 12 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
6 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 2 - 1 | ||
90'+3 | Romain Saïss | |
Bù giờ 5' | ||
A. Saâyoud M. Fouzair | 89' | |
89' | Hattan Bahebri | |
F. Al-Ghamdi Y. Sunbul | 81' | |
Hamad Al-Jayzani | 80' | |
74' | R. Sharahili F. Al-Sagour | |
74' | A. H. Radif É. Banega | |
A. Al-Fahad K. El Berkaoui | 74' | |
67' | Hamad Al Yami | |
63' | H. Diallo M. O. Kanabah | |
Júlio Tavares | 55' | |
46' | H. Bahbri F. Al-Muwallad | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Karim El Berkaoui | 6' |