Al-Raed
Al-Khaleej
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
49% | Sở hữu bóng | 51% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 0 - 0 | ||
Awdh Faraj | 90'+7 | |
Mohammed Salem | 90'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
R. Al-Ghamdi J. Tavares | 86' | |
A. Mitriță K. E. Berkaoui | 77' | |
69' | S. A. Abbas O. Al-Aowda | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Mohamed Fouzair | 13' |