Al-Raed
Al-Hilal Saudi
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 17 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
3 | Phạt góc | 12 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
6 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 1 | ||
Y. A. Shehri A. Mitriță | 90'+2 | |
Ahmad Al Harbi | 90'+1 | |
Bù giờ 5' | ||
Mohammed Salem | 89' | |
88' | A. Al-Hamddan L. Vietto | |
79' | S. Al-Shehri H. A. Yami | |
79' | N. Al-Dawsari A. Carrillo | |
Yahya Sunbul | 76' | |
Y. Sunbul A. A. Jebreen | 72' | |
Mansour Al Bishi | 62' | |
61' | Gustavo Cuéllar | |
HT 0 - 1 | ||
24' | Hamad Al Yami |