Al-Raed
Al-Ettifaq
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
2 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 2 | ||
Naif Hazzazi | 90'+6 | |
90'+3 | Alhwsawi Sanousi Mohammed | |
Bù giờ 6' | ||
R. Al-Ghamdi A. Al-Fahad | 89' | |
87' | F. A. Ghamdi I. Mahnashi | |
87' | A. Khateeb R. Quaison | |
N. Hazzazi D. Djoković | 85' | |
75' | H. Alghamdi Y. Niakate | |
63' | Vitinho A. Al-Salem | |
A. Al-Shammary A. Mitriță | 59' | |
K. E. Berkaoui Y. Sunbul | 58' | |
HT 1 - 1 | ||
45'+7 | Robin Quaison | |
Bù giờ 6' | ||
Mohamed Fouzair | 22' | |
17' | Saeed Al Muwallad | |
7' | Robin Quaison |