Al-Khaleej
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
2 | Bị cản phá | 4 | ||||
1 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 21 | ||||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 0 - 0 | ||
90'+4 | N. Hazzazi M. Fouzair | |
90'+3 | Mathias Normann | |
90'+1 | Oumar Gonzalez | |
Mohamed Sherif | 90' | |
90' | M. A. Bishi A. Al-Fahad | |
Bù giờ 6' | ||
89' | J. Tavares K. El Berkaoui | |
M. Hamzi A. Al-Haydar | 84' | |
83' | Khalid Alsubaie | |
A. Al-Salem Abdulelah | 78' | |
66' | Karim El Berkaoui | |
Ivo Rodrigues | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |