Al-Ittihad
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
17 | Tổng số cú sút | 1 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 0 | ||||
0 | Bị cản phá | 0 | ||||
4 | Phạt góc | 3 | ||||
6 | Việt vị | 1 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Silviu Lung Jr. | |
90'+3 | Yahya Sunbul | |
Mohammed Al Saiari | 90'+1 | |
Bù giờ 8' | ||
88' | Y. Sunbul M. Fouzair | |
M. A. Saiari H. Costa | 87' | |
70' | N. Hazzazi S. Farhan | |
Z. A. Hawsawi A. Bamasud | 66' | |
63' | A. Mitriță K. E. Berkaoui | |
H. Camara A. Al-Bishi | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Ahmed Sharahili | 41' | |
21' | Sultan Farhan | |
-5' | Marius Sumudica |