Al-Ittihad
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
61% | Sở hữu bóng | 39% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 7 | ||||
1 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 3 | ||
Saleh Al-Amri | 90'+7 | |
90'+6 | F. Al-Ghamdi M. Fouzair | |
90'+6 | N. Hazzazi M. Normann | |
90' | Mohammed Al-Dosari | |
Bù giờ 7' | ||
Haroune Camara | 88' | |
87' | Y. Sunbul K. El Berkaoui | |
75' | M. A. Bishi K. Alsubaie | |
S. Al-Amri K. Benzema | 75' | |
H. Camara I. Coronado | 74' | |
72' | Karim El Berkaoui | |
F. A. Alshamrani A. Bamasud | 64' | |
HT 1 - 1 | ||
45'+1 | Khalid Alsubaie | |
Bù giờ 5' | ||
Romarinho | 25' | |
22' | Karim El Berkaoui | |
Madallah Al-Olayan | 12' |