Al-Hilal Saudi
Al-Wehda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
71% | Sở hữu bóng | 29% | ||||
18 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
3 | Bị cản phá | 0 | ||||
8 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 7 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
N. Al-Dawsari S. Milinković-Savić | 90'+4 | |
S. Al-Shehri S. Al-Dawsari | 90'+4 | |
H. A. Tambakti Malcom | 90'+4 | |
90' | M. Al-Qarni C. Goodwin | |
Bù giờ 3' | ||
M. Kanno Michael | 85' | |
Y. Al-Shahrani M. Al-Burayk | 85' | |
Aleksandar Mitrović | 80' | |
77' | A. Bukhari I. A. Hawsawi | |
77' | A. Al-Hejji W. Bakshween | |
66' | A. Noor H. A. A. Issa | |
46' | A. Al-Hafith Ó. Duarte | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Saud Abdulhamid | 20' |