Al-Hilal Saudi
Al-Shabab
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
50% | Sở hữu bóng | 50% | ||||
23 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
8 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 7 | ||||
6 | Bị cản phá | 1 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
5 | Việt vị | 6 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 2 - 0 | ||
M. Al-Burayk Malcom | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
88' | M. O. Kanabah H. Al-Monassar | |
87' | Fahad Al-Muwallad | |
H. A. Tambakti A. Mitrović | 84' | |
S. Al-Faraj Y. Al-Shahrani | 83' | |
Aleksandar Mitrović | 76' | |
69' | C. Junior H. Diallo | |
Kalidou Koulibaly | 68' | |
Michael S. Al-Dawsari | 62' | |
56' | F. Al-Muwallad H. Bahbri | |
HT 0 - 0 | ||
Ali Al-Boleahi | 45'+7 | |
Bù giờ 7' |