Al Hazem
Al-Taawoun
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 18 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 11 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 5 | ||||
8 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 1 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
8 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 3 | ||
90'+14 | Sattam Al-Roqi | |
90'+12 | S. Al-Roqi Mateus Castro | |
90'+11 | M. Al-Ghamdi M. Faqeehi | |
Y. Al-Shammari B. Traoré | 90'+4 | |
A. Al-Dakheel M. Mohammed | 90'+4 | |
90'+2 | A. A. Saluli M. Barrow | |
90'+2 | A. Bahusayn J. Pedro | |
Bù giờ 11' | ||
86' | Abdulfattah Adam Mohammed | |
85' | A. A. Mohammed Á. Medrán | |
N. Al-Habashi M. Al-Thain | 85' | |
Tozé | 72' | |
Vina M. Abusabaan | 65' | |
59' | Musa Barrow | |
Faïz Selemani | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' |