Al Hazem
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
42% | Sở hữu bóng | 58% | ||||
6 | Tổng số cú sút | 19 | ||||
6 | Sút trúng khung thành | 8 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 6 | ||||
1 | Phạt góc | 11 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
12 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 4 - 3 | ||
Y. Al-Shammari M. Al-Thain | 90'+3 | |
N. Al-Habashi F. Selemani | 90'+3 | |
Bù giờ 5' | ||
86' | Oumar Gonzalez | |
79' | Raed Al-Ghamdi | |
78' | N. Hazzazi K. El Berkaoui | |
77' | R. Al-Ghamdi M. Al-Dosari | |
77' | H. Al-Jayzani A. Al-Fahad | |
Muhammed Badammosi | 72' | |
B. Y. Al-Sayyali Vina | 60' | |
46' | J. Tavares B. Whaeshi | |
HT 3 - 2 | ||
45'+10 | Amir Saâyoud | |
Bù giờ 9' | ||
Faïz Selemani | 42' | |
Mohammed Al-Thain | 36' | |
M. Abusabaan B. Traoré | 34' | |
10' | Amir Saâyoud | |
Faïz Selemani | 6' |