Al Hazem
Al-Fateh
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
15 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
7 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 4 | ||||
7 | Phạt góc | 8 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 2 - 0 | ||
Tozé | 90'+7 | |
B. Y. Al-Sayyali M. Al-Thain | 90'+5 | |
Yazeed Al Bakr | 90' | |
Bù giờ 6' | ||
Ryan Al-Mousa | 88' | |
N. Al-Habashi Vina | 75' | |
M. Badammosi F. Selemani | 74' | |
73' | Qasim Al-Oujami F. M. Al-Harbi | |
49' | Marwane Saadane | |
46' | A. Alzubaidi S. Baattia | |
46' | A. A. Masoud A. Mukhtar | |
46' | S. Al-Shurafa A. Almogren | |
HT 2 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Tozé | 14' | |
Bruno Viana | 5' |