Al-Fayha
Al-Wehda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
54% | Sở hữu bóng | 46% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 10 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 2 - 0 | ||
M. Majrashi O. A. Khalaf | 90'+1 | |
Bù giờ 6' | ||
A. Al-Zaqan R. Ryller | 85' | |
81' | H. A. A. Issa H. Al-Ghamdi | |
Saud Zidan | 80' | |
72' | A. Al Qahtani Y. Alharbi | |
72' | A. A. Bishi K. Yoda | |
69' | Yousef Alharbi | |
A. Trajkovski M. Pavkov | 66' | |
Sultan Mandash | 62' | |
46' | Y. Naji W. B. Alotaibi | |
S. Zidan V. Ruiz | 46' | |
A. Al Shamekh B. A. Mutairi | 46' | |
HT 1 - 0 | ||
Victor Ruiz | 45'+3 | |
20' | Anselmo |