Al-Fayha
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
62% | Sở hữu bóng | 38% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 4 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
7 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 1 | ||
90'+3 | Y. A. Shehri A. Mitriță | |
90'+1 | Awdh Faraj | |
Bù giờ 6' | ||
84' | Y. Sunbul K. E. Berkaoui | |
M. Majrashi A. Trajkovski | 81' | |
Aleksandar Trajkovski | 80' | |
72' | Abdullah Al-Fahad | |
69' | Sultan Farhan | |
A. Al Shamekh V. Ruiz | 64' | |
S. Zidan B. A. Mutairi | 64' | |
58' | Mohammed Salem | |
M. Pavkov A. Al-Safri | 46' | |
S. Mandash M. A. Baqawi | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
Mokher Al-Rashidi | 43' | |
24' | Damjan Đoković |