Al-Fayha
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
52% | Sở hữu bóng | 48% | ||||
10 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
6 | Bị cản phá | 0 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
15 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 3 | ||
Bù giờ 3' | ||
89' | M. Alshanqeeti M. Al-Olayan | |
85' | Romarinho | |
83' | A. Alobud H. Costa | |
M. Abusabaan M. A. Baqawi | 80' | |
71' | O. Hawsawi A. Al-Nashri | |
M. Pavkov A. Trajkovski | 69' | |
46' | Awad Al-Nashri | |
A. Al-Safri S. Mandash | 46' | |
M. Majrashi S. Al-Khaibary | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
45'+1 | Romarinho | |
Bandar Al Mutairi | 45' | |
Bù giờ 4' | ||
M. Al-Rashidi V. Ruiz | 44' | |
3' | Ahmed Sharahili |