Al-Fayha
Al-Ittihad
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
34% | Sở hữu bóng | 66% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
3 | Phạt góc | 5 | ||||
3 | Việt vị | 3 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
N. A. Harthi M. A. Baqawi | 90'+6 | |
M. Alqaydhi F. Sakala | 90'+6 | |
Bù giờ 9' | ||
86' | Hassan Kadesh | |
M. A. Abdulmonam G. Cimirot | 85' | |
A. Al-Safri A. N. Nwakaeme | 85' | |
79' | Abderrazak Hamdallah | |
74' | S. Al-Amri I. Coronado | |
74' | H. Camara M. Shanqeeti | |
S. Mandash H. Onyekuru | 72' | |
Mohammed Al Baqawi | 70' | |
63' | M. Al-Olayan A. Bamasud | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' |