Al-Fayha
Al-Hilal Saudi
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
41% | Sở hữu bóng | 59% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 13 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
3 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 16 | ||||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 2 | ||
90'+3 | A. Al-Hamddan Michael | |
90'+2 | Odion Ighalo | |
Bù giờ 6' | ||
85' | M. Jahfali A. Al-Boleahi | |
M. A. Abdulmonam R. Ryller | 82' | |
80' | N. Al-Dawsari A. Carrillo | |
80' | H. S. Jang K. Aldawsari | |
M. Pavkov Paulinho | 77' | |
Hussain Al-Showaish | 76' | |
A. Trajkovski A. Al-Safri | 57' | |
52' | Khalifah Aldawsari | |
V. Ruiz M. Abusabaan | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
45'+1 | Odion Ighalo | |
Bù giờ 2' |