Al-Fateh
Damac FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
5 | Bị cản phá | 8 | ||||
9 | Phạt góc | 7 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 7' | ||
T. Buhumaid S. Alnajdi | 88' | |
M. Al-Fuhaid S. Bendebka | 83' | |
Lucas Zelarayán | 78' | |
75' | A. Al-Qahtani A. Al-Shahrani | |
65' | Georges-Kévin N'Koudou | |
Sofiane Bendebka | 64' | |
53' | A. Al-Bishi A. Zain | |
Sofiane Bendebka | 52' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
-5' | Cosmin Contra |