Al-Faisaly
Foolad Khuzestan
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
8 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
2 | Bị cản phá | 1 | ||||
3 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 1 | ||
Ismail Omar | 90'+4 | |
90' | M. Nejad Mehdi M. Shiri | |
Bù giờ 4' | ||
M. Ali J. Vuković | 87' | |
A. Al-Sultan Y. Barnawi | 87' | |
84' | S. Shahabassi R. Torres | |
A. Al-Qahtani A. A. Sharid | 79' | |
I. Omar Rossi | 79' | |
72' | S. Vasei A. Dejagah | |
A. Al-Sawat A. Al-Shamrani | 72' | |
68' | Ashkan Dejagah | |
64' | Sasan Ansari | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
39' | Aref Aghasi |