Al-Ettifaq
Al-Wehda
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
51% | Sở hữu bóng | 49% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 6 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
2 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 0 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 14 | ||||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 6' | ||
A. Al-Ghamdi Y. Niakate | 85' | |
A. Al-Obaid A. Khateeb | 85' | |
84' | H. A. A. Issa G. Rodrigues | |
76' | Abdullah Al-Hafith | |
Robin Quaison | 70' | |
58' | Abdullah Bukhari | |
Vitinho H. Alghamdi | 56' | |
F. A. Ghamdi I. Mahnashi | 46' | |
Y. Niakate A. Al-Salem | 46' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
29' | Ala'a Al-Hejji | |
22' | Ala'a Al-Hejji | |
-5' | Amiri Kurdi |