Al-Ettifaq
Al-Shabab
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
28% | Sở hữu bóng | 72% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 24 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 10 | ||||
4 | Bị cản phá | 12 | ||||
6 | Phạt góc | 10 | ||||
4 | Việt vị | 1 | ||||
4 | Sở hữu bóng | 7 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 1 - 0 | ||
90'+2 | Iago Santos | |
Bù giờ 7' | ||
89' | H. Alsebyani M. Al-Harbi | |
A. Al-Salem Y. Niakate | 85' | |
A. Oumar A. S. Mohammed | 85' | |
H. Alghamdi I. Mahnashi | 75' | |
Vitinho M. A. Kuwaykibi | 70' | |
A. Al-Ghamdi R. Quaison | 69' | |
63' | A. Abdu C. Junior | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 6' | ||
38' | R. Sharahili H. A. Tambakti | |
Robin Quaison | 17' |