Al-Ettifaq
Al-Raed
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
65% | Sở hữu bóng | 35% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 2 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 1 | ||||
8 | Bị cản phá | 1 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
4 | Việt vị | 0 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
3 | Thẻ vàng | 4 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
FT 0 - 0 | ||
90'+6 | Firas Al-Ghamdi | |
90'+5 | Naif Hazzazi | |
90' | N. Hazzazi M. A. Bishi | |
90' | F. Al-Ghamdi M. Fouzair | |
Bù giờ 7' | ||
M. A. Saad H. Al-Ghamdi | 86' | |
Abdullah Khateeb | 85' | |
84' | M. Loum K. El Berkaoui | |
71' | Hamad Al-Jayzani | |
R. Al-Oteibi M. Yousef | 58' | |
Jordan Henderson | 55' | |
A. Al-Ghamdi M. Mahzari | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
Mohammed Yousef | 32' | |
10' | Mohamed Fouzair |