Al-Ettifaq
Al Hazem
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
63% | Sở hữu bóng | 37% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
13 | Phạt góc | 4 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 9 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
R. Quaison M. Mahzari | 90'+2 | |
A. Khateeb H. Al-Shamrani | 90'+2 | |
90'+1 | Tozé | |
Bù giờ 6' | ||
85' | Y. Al-Shammari M. Al-Thain | |
84' | Bruno Viana | |
A. Al-Ghamdi M. Al-Kuwaykibi | 83' | |
72' | M. Badammosi F. Selemani | |
72' | N. Al-Habashi M. Abusabaan | |
Demarai Gray | 70' | |
R. Al-Oteibi M. Yousef | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' |