Al-Ettifaq
Abha
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
47% | Sở hữu bóng | 53% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 12 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
2 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 8 | ||||
2 | Việt vị | 6 | ||||
9 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 5 |
Second half 2 - 1 | ||
Youssouf Niakate | 90'+7 | |
90'+4 | S. Alselouli F. Caicedo | |
90'+3 | T. Meziani N. Alsadi | |
Bù giờ 7' | ||
86' | M. A. Zahrani Z. Al-Sudani | |
Y. Niakate Vitinho | 85' | |
78' | F. B. Jumayah S. A. Hamsal | |
78' | M. Al-Konaideri S. Amro | |
R. Quaison N. Sliti | 76' | |
Alhwsawi Sanousi Mohammed | 68' | |
64' | Zakaria Al-Sudani | |
Vitinho | 57' | |
HT 0 - 1 | ||
Bù giờ 2' | ||
38' | Saad Natiq | |
28' | Abdullah Al-Zoari |