Al Akhdood
Al Tai
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
16 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 3 | ||||
8 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
16 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
A. Faraj F. Tănase | 81' | |
79' | S. Al-Toiawy T. Mohammed | |
78' | A. A. Harabi I. Alnakhli | |
Saeed Al-Rabiei | 65' | |
64' | A. A. Harthi A. Majrashi | |
64' | A. A. Haizan M. Dugandžić | |
Florin Tănase | 56' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Eid Al Muwallad | 38' | |
30' | R. Shamlan A. Asiri |