Al Akhdood
Al-Shabab
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
26% | Sở hữu bóng | 74% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 0 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
1 | Bị cản phá | 6 | ||||
3 | Phạt góc | 8 | ||||
0 | Việt vị | 2 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
2 | Thẻ vàng | 0 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 1 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
Second half 1 - 0 | ||
Bù giờ 8' | ||
83' | M. O. Kanabah G. Cuéllar | |
A. Faraj S. Al-Harthi | 75' | |
74' | H. Diallo H. Bahbri | |
Andrei Burcă | 70' | |
54' | Nawaf Alsadi | |
Florin Tănase | 47' | |
46' | F. Al-Muwallad M. Issa | |
HT 1 - 0 | ||
Solomon Kvirkvelia | 45'+1 | |
Bù giờ 7' | ||
S. Al-Harthi S. Godwin | 13' | |
6' | M. Issa H. A. Yami | |
Saviour Godwin | 3' |