Al Akhdood
Al-Ettifaq
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
44% | Sở hữu bóng | 56% | ||||
9 | Tổng số cú sút | 8 | ||||
1 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
5 | Bị cản phá | 1 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
17 | Sở hữu bóng | 12 | ||||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
83' | H. Al-Ghamdi A. Hazazi | |
Andrei Burcă | 73' | |
A. Faraj S. Al-Harthi | 60' | |
56' | Mohammed Yousef | |
A. Collado F. Tănase | 54' | |
46' | M. Al-Kuwaykibi H. Al-Shamrani | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
Florin Tănase | 37' | |
Saleh Al-Harthi | 5' |