Ajax
FC Utrecht
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
69% | Sở hữu bóng | 31% | ||||
27 | Tổng số cú sút | 5 | ||||
9 | Sút trúng khung thành | 1 | ||||
12 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
6 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 1 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
5 | Sở hữu bóng | 4 | ||||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||||
0 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 3 - 1 | ||
Davy Klaassen | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
M. Godts B. Brobbey | 83' | |
80' | R. Kluivert M. v. d. Hoorn | |
75' | Anastasios Douvikas | |
72' | Z. Labyad T. Booth | |
Brian Brobbey | 68' | |
D. Klaassen O. Wijndal | 67' | |
64' | H. t. Avest S. Klaiber | |
64' | V. Jensen O. Boussaid | |
49' | Anastasios Douvikas | |
HT 1 - 0 | ||
Steven Bergwijn | 20' |