Ajax
AZ Alkmaar
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
64% | Sở hữu bóng | 36% | ||||
19 | Tổng số cú sút | 11 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
11 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
5 | Bị cản phá | 5 | ||||
7 | Phạt góc | 2 | ||||
1 | Việt vị | 3 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
Jorrel Hato | 87' | |
84' | Đorđe Mihailović | |
78' | M. Meerdink V. Pavlidis | |
78' | Đ. Mihailović S. Mijnans | |
J. Sánchez D. Rensch | 74' | |
F. Conceição D. Klaassen | 74' | |
49' | Pantelis Hatzidiakos | |
O. Wijndal M. Kudus | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
40' | M. Lahdo J. Odgaard |