AJ Auxerre
Troyes
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
38% | Sở hữu bóng | 62% | ||||
13 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
5 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
5 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
3 | Bị cản phá | 6 | ||||
4 | Phạt góc | 5 | ||||
0 | Việt vị | 3 | ||||
7 | Sở hữu bóng | 15 | ||||
1 | Pha thủ môn cứu thua | 4 |
FT 1 - 0 | ||
Y. M'Changama S. I. Touré | 90' | |
Bù giờ 4' | ||
81' | A. Bruus T. Baldé | |
81' | A. Tibidi W. Odobert | |
81' | X. Chavalerin L. Agoumé | |
M'Baye Niang | 73' | |
M. Niang G. Hein | 66' | |
G. Perrin M. Abline | 46' | |
N. Da Costa S. Dembélé | 46' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
36' | M. Baldé R. Ripart | |
J. Jeanvier G. Mensah | 26' |