AJ Auxerre
Stade Rennais
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
32% | Sở hữu bóng | 68% | ||||
12 | Tổng số cú sút | 7 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
9 | Sút ra ngoài | 3 | ||||
3 | Bị cản phá | 2 | ||||
8 | Phạt góc | 0 | ||||
4 | Việt vị | 4 | ||||
14 | Sở hữu bóng | 11 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 2' | ||
L. Sinayoko G. Hein | 85' | |
84' | Birger Meling | |
83' | A. D. Marcolino B. Bourigeaud | |
Souleymane Isaak Touré | 79' | |
N. Da Costa M. Niang | 75' | |
S. Dembélé G. Perrin | 74' | |
74' | H. Traore A. Truffert | |
74' | I. Salah K. Toko Ekambi | |
Akim Zedadka | 68' | |
46' | F. Tait A. Kalimuendo | |
46' | B. Meling D. Spence | |
HT 0 - 0 | ||
10' | Christopher Wooh |