AJ Auxerre
Paris Saint-Germain
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
37% | Sở hữu bóng | 63% | ||||
14 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
7 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
4 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
3 | Bị cản phá | 7 | ||||
4 | Phạt góc | 6 | ||||
0 | Việt vị | 5 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 6 |
FT 1 - 2 | ||
Bù giờ 4' | ||
S. Dembélé G. Hein | 86' | |
M. Niang N. Da Costa | 86' | |
G. Perrin L. Sinayoko | 86' | |
79' | R. Sanches F. Ruiz | |
55' | Vitinha H. Ekitiké | |
Lassine Sinayoko | 51' | |
Jubal | 46' | |
HT 0 - 2 | ||
Bù giờ 2' | ||
8' | Kylian Mbappé | |
6' | Kylian Mbappé |