AJ Auxerre
Clermont Foot 63
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
46% | Sở hữu bóng | 54% | ||||
11 | Tổng số cú sút | 9 | ||||
4 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
6 | Sút ra ngoài | 2 | ||||
1 | Bị cản phá | 3 | ||||
2 | Phạt góc | 2 | ||||
2 | Việt vị | 2 | ||||
19 | Sở hữu bóng | 13 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 3 |
FT 1 - 1 | ||
Bù giờ 3' | ||
Akim Zedadka | 88' | |
80' | K. Andrić G. Kyei | |
80' | J. Bela E. Rashani | |
L. Sinayoko G. Hein | 80' | |
G. Perrin N. Da Costa | 80' | |
J. Jeanvier S. I. Touré | 73' | |
H. Sakhi H. Massengo | 69' | |
M. Abline M. Niang | 68' | |
59' | M. Zeffane J. Allevinah | |
59' | M. Cham-Saračević S. Khaoui | |
54' | Saîf-Eddine Khaoui | |
HT 1 - 0 | ||
Bù giờ 1' | ||
Souleymane Isaak Touré | 36' |