Adelaide United
Sydney FC
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
45% | Sở hữu bóng | 55% | ||||
7 | Tổng số cú sút | 14 | ||||
3 | Sút trúng khung thành | 4 | ||||
3 | Sút ra ngoài | 6 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
6 | Phạt góc | 5 | ||||
1 | Việt vị | 2 | ||||
8 | Sở hữu bóng | 6 | ||||
1 | Thẻ vàng | 0 | ||||
3 | Pha thủ môn cứu thua | 1 |
FT 1 - 1 | ||
P. Madanha R. Kitto | 90'+2 | |
Bù giờ 5' | ||
88' | A. Segecic R. Mak | |
88' | P. Retre A. Caceres | |
N. Irankunda Z. Clough | 83' | |
83' | Adam Le Fondre | |
77' | J. King D. Caballo | |
E. Alagich J. Barnett | 65' | |
L. Jovanovic H. Ibusuki | 65' | |
64' | A. L. Fondre J. Girdwood-Reich | |
Louis D'Arrigo | 57' | |
Craig Goodwin | 48' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |