AC Ajaccio
Toulouse
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
4 | Tổng số cú sút | 15 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 5 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 8 | ||||
0 | Bị cản phá | 2 | ||||
4 | Phạt góc | 7 | ||||
1 | Việt vị | 1 | ||||
10 | Sở hữu bóng | 8 | ||||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||||
5 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 4' | ||
C. Bayala K. Spadanuda | 87' | |
83' | A. Onaiu F. Chaïbi | |
83' | S. Hamulic T. Dallinga | |
B. Touré T. Mangani | 75' | |
73' | V. Sierro S. Spierings | |
72' | V. Birmančević Z. Aboukhlal | |
Vincent Marchetti | 69' | |
Thomas Mangani | 64' | |
I. Chegra R. Nouri | 62' | |
M. Soumano R. Hamouma | 62' | |
M. Alphonse Y. Koné | 62' | |
58' | R. Ratão B. Dejaegere | |
Oumar Gonzalez | 49' | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 1' |