AC Ajaccio
Stade Brestois 29
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
43% | Sở hữu bóng | 57% | ||||
3 | Tổng số cú sút | 10 | ||||
2 | Sút trúng khung thành | 2 | ||||
0 | Sút ra ngoài | 4 | ||||
1 | Bị cản phá | 4 | ||||
4 | Phạt góc | 4 | ||||
2 | Việt vị | 1 | ||||
11 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||||
2 | Pha thủ môn cứu thua | 2 |
FT 0 - 0 | ||
Bù giờ 5' | ||
C. Avinel I. Diallo | 84' | |
82' | H. Magnetti H. Belkebla | |
82' | A. Elis J. Le Douaron | |
71' | F. Lemaréchal M. Camara | |
71' | M. P. Lage R. Del Castillo | |
Mounaim El Idrissy | 68' | |
Yoann Touzghar | 66' | |
K. Spadanuda R. Hamouma | 62' | |
Y. Touzghar Y. Belaïli | 62' | |
62' | R. Del Castillo F. Honorat | |
HT 0 - 0 | ||
Bù giờ 3' | ||
34' | Mahdi Camara | |
29' | Steve Mounié | |
Ismaël Diallo | 27' | |
C. Bayala M. Barreto | 17' |