Abha
Al-Taawoun
Tỷ số thẻ phạt (thẻ vàng, thẻ đỏ) | ||||||
39% | Sở hữu bóng | 61% | ||||
2 | Tổng số cú sút | 16 | ||||
0 | Sút trúng khung thành | 6 | ||||
2 | Sút ra ngoài | 5 | ||||
0 | Bị cản phá | 5 | ||||
5 | Phạt góc | 6 | ||||
1 | Việt vị | 0 | ||||
13 | Sở hữu bóng | 20 | ||||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||||
4 | Pha thủ môn cứu thua | 0 |
FT 1 - 1 | ||
Meshal Al Mutairi | 90'+9 | |
90'+6 | Ashraf El Mahdioui | |
Waleed Al-Ahmed | 90'+3 | |
Bù giờ 6' | ||
89' | Ibrahim Al-Sheail | |
M. Naji F. B. Jumayah | 88' | |
S. Alselouli H. H. A. Ali | 88' | |
L. Đorđević M. Al-Konaideri | 79' | |
74' | A. A. Mohammed J. Pedro | |
74' | M. Al-Kuwaykibi C. Guanca | |
G. Krychowiak S. Bguir | 72' | |
Hassan Hashim Al Ali | 54' | |
47' | Flávio | |
HT 0 - 0 | ||
Fahad Bin Jumayah | 45'+6 | |
Bù giờ 7' | ||
-5' | Mohammed Aldhulayfi |